Giá ống thép hộp đen

Giá ống thép hộp đen Hà Nội.

Welded Square and Rectangular Tube price list

thép hộp vuông 50×50

  • Kích thước, trọng lượng thép hộp:
    • Cạnh x cạnh: 12×12, 25×50, 30×30, 30×60, 40×40, 40×80, 50×50, 50×100, 60×60, 60×120, 90×90, 100×100,100×200, 150×150.
    • Độ dày : 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.2 2.5 2.6 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.2 4.5 5.0 5.5 6.0 mm
  • Tiêu chuẩn: KSD 3568, ASTM A500, JIS G3444.
  • Mác thép: SPHT1, SPHT3, 08KP, Q195, Q235, SS400.
  • Sản xuất: Vinapipe, VG pipe, Hòa Phát, Sao Việt, Ống thép 190

BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN

Yêu cầu báo giá cụ thể, xin vui lòng gửi mail: vattuthepong@gmail.com hoặc gọi Hotline: 0332.158.999

Ghi chú: Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%. Đơn vị tính: 1000 vnd/ cây.

C x C Số mm
 mm mm cây/bó 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.2 2.3 2.4 2.5 2.8 3.0 3.5 3.8 4.0 4.5
12 x 12 121 25.3 27.8 30.9 33.9 36.9 39.8 45.4 46.0
12 x 32 90 28.2 52.9 59.2 65.4 71.5 77.6 89.4 91.2
14 x 14 121 28.2 32.8 36.5 40.2 43.8 47.4 54.2 55.1
16 x 16 121 28.2 37.8 42.2 46.5 50.8 54.9 63.0 64.1
20 x 20 100 28.2 47.9 53.5 59.1 64.6 70.0 80.6 82.2 96.7 103.9
20 x 25 80 28.2 54.2 60.6 67.0 73.2 79.4 91.6 93.5 110.2 118.7
20 x 40 50 28.2 73.1 81.9 90.6 99.2 107.8 124.7 127.4 150.9 163.1 177.8
25 x 25 81 28.2 60.5 67.7 74.8 81.9 88.9 102.6 104.8 123.8 133.5 0.0
25 x 50 50 103.1 114.2 125.2 136.1 157.7 161.3 191.6 207.5 226.6 236.1 245.5 254.8 282.4
30 x 30 49 81.9 90.5 99.2 107.8 124.6 127.4 150.9 163.1 177.9
30 x 60 32 124.3 137.8 151.1 164.4 190.7 195.2 232.3 251.8 275.4 287.1 298.8 310.3 344.5 367
40 x 40 36 110.2 122.0 133.8 145.5 168.7 172.6 205.2 222.3 242.9 253.1 263.3 273.3 303.1 323
40 x 80 28 203.0 221.0 256.8 263.1 313.7 340.6 373.1 389.2 405.2 421.2 468.8 500 577
40 x 100 21 0.0 300.8 308.3 368.0 399.7 438.1 457.2 476.2 495.2 551.6 589 681 735
50 x 50 36 183.3 212.7 217.8 259.4 281.4 308.0 321.2 334.3 347.3 385.9 411 474 510
60 x 60 25 221.0 256.8 263.1 313.7 340.6 373.1 389.2 405.2 421.2 468.8 500 577 623
60 x 120 18 476.5 518.0 568.3 593.3 618.2 643.1 717.2 766 888 960 1,007
90 x 90 16 476.5 518.1 568.3 593.3 618.3 643.1 717.2 766 888 960 1,007
100 x 100 16 577.2 633.3 661.3 689.2 717.0 800.0 855 991 1,072 1,126 1,258
75 x 125 15 577.1 633.3 661.3 689.2 717.0 800.1 926 991 1,072 1,126 1,258


Công ty TNHH Vật tư Kim khí SUNRISE

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thông tin liên quan