Sản phẩm cung cấp
Thép hình chữ U
THÉP U U STEEL CHANNEL Thép U kích thước: U50 ÷ U400. Tiêu chuẩn: Việt Nam TCVN 1654, tiêu chuẩn Nhật JIS G3192, tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T707, YB164-63 (U nhẹ Light Channel) Mác thép: CT38, CT51 TCVN 1765-1975, SS400 SS490 SS540 JIS G3101, Q235, Q345, Q490,… Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc,
Ống thép đúc hộp và định hình đặc biệt
Ống thép đúc hộp vuông, chữ nhật và ống đúc định hình đặc biệt SQUARE AND RECTANGULAR SEAMLESS – SPECIAL SECTION SEAMLESS Kích thước: Hộp vuông 20x20mm – 600x600mm, dày 1.5mm-35mm. ASTM A500 Chữ nhật 20x30mm- 600x800mm, dày 1.5mm-35mm. Tiêu chuẩn ASTM A500 Mác thép: #20, #45, Q345B, 16Mn,… Xuất xứ: Trung Quốc. THAM KHẢO:
Phụ kiện ống thép nối ren
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP NỐI REN THÉP CÁC BON, GANG ĐÚC, THÉP KHÔNG RỈ. THREADED ENDS CARBON, MALLEABLE IRON & STAINLESS PIPE FITTINGS. ♦ Phụ kiện nối ren mạ kẽm nhúng nóng (Cút, tê, côn, chếch, lơ, nút bịt) – Malleable Iron pipe fittings Kích cỡ: 1/2″(DN15)-4″(DN100). Tiêu chuẩn: DIN EN10242, BS EN1562-1997, Q/JZ 01-2012, GB/T3287-2011,
Phụ kiến ống thép nối hàn
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP NỐI HÀN THÉP CACBON, HỢP KIM, INOX. CARBON AND ALLOY AND STAINLESS STEEL BUTTWELD FITTNGS Kích thước: 1/2″-24″ . ASME B16.9, ANSI B16.28, ASME B36.10 (SCH10, 20, 30, 40, 60, 80, STD, XS, XXS,…), JIS B2311 B2312 JIS G3452 SGP/FSGP, DIN 2448 2458. Mác thép: Thép các bon ASTM A234 WPB,
Mặt bích thép
MẶT BÍCH THÉP CACBON, HỢP KIM, INOX CARBON AND ALLOY, STAINLESS STEEL FLANGES ♥ Mặt bích thép (Steel flanges): (Tra cứu kích thước Bích thép các tiêu chuẩn) Kích thước: DN15-DN600 (1/2″-24″). Tiêu chuẩn ASME/ANSI B16.5 Class 150 300…2500, JIS B2220 5K 7K 10K…40K, BS 4504 PN6 PN10 PN16…PN40, BS 3293 Class 150lbs 300lbs 600lbs…,
Ống thép hàn và ống thép đúc inox
ỐNG THÉP KHÔNG RỈ INOX HÀN VÀ ỐNG THÉP ĐÚC WELDED AND SEAMLESS STAINLESS STEEL PIPES Kich thước: 1/2″(DN15) – 24″ (DN600). SCH5S, SCH10S,… ASME B36.10 Mác thép: Ống thép hàn và đúc không rỉ chịu nhiệt độ cao TP304 TP304L TP304H TP310S TP316 TP316L tiêu chuẩn ASTM A312 ASTM A358 (EFW welded steel pipe for
Ống thép bọc nhựa PE, Epoxy chống ăn mòn
ỐNG THÉP BỌC NHỰA PE /2PE/3PE, ỐNG SƠN EPOXY, ỐNG PHỦ CEMENT. SỬ DỤNG BỌC ỐNG CHỐNG ĂN MÒN RỈ SÉT CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN GAS LPG LNG Urban Gas, DẪN DẦU OIL PIPELINE, ỐNG DẪN NƯỚC UỐNG VÀ THỦY LỢI DRINKING WATER AND AGRICULTURAL, NƯỚC CẤP VÀ THẢI CÔNG NGHIỆP INDUSTRIAL WATER PIPELINE, ỐNG
Ống thép hàn xoắn SSAW, hàn thẳng LSAW
ỐNG THÉP HÀN XOẮN HÀN THẲNG SSAW LSAW CỠ LỚN SSAW/ LSAW STEEL PIPES Kích thước: 8″(DN200)-120″ (DN3000). ASME B36.10 Tiêu chuẩn: API 5L GRB, X42, X52,.. PSL1 PSL2 dùng cho dẫn dầu dẫn khí; ASTM A671 (electric fusion welded steel pipe for high pressure service at low temprature), ASTM A672 (eliectric fusion welded steel pipe
Ống thép đúc hợp kim
ỐNG THÉP ĐÚC HỢP KIM SEAMLESS ALLOY STEEL PIPES Kích thước: 1/4″(DN10)-24″(DN600). ASME B36.10 SCH10 20 30 40….160. GB/T 5310 Mác thép: ASTM A 213/A213M ASME SA213/SA213M T1 T2,T5,T5b,T5c,T9, T11, T12, T22, T23, T91, T92 etc. Seamless Ferritic and Austenitic Alloy-Steel Boiler, Superheater,and Heat-Exchanger Tubes ASTM A209 T1/T1a/T1b ASTM A335/A335M P11/P12/P22/P5/P9/P91 30CrMo,34CrMo4,37Mn,34Mn2V, 42CrMo4
Ống thép hàn tôn mạ kẽm
ỐNG THÉP TRÒN, HỘP VUÔNG, CHỮ NHẬT TÔN MẠ KẼM PREGALVANIZED WELDED STEEL PIPES Kích thước: ống thép tôn mạ kẽm phi từ 15.9mm đến 114mm, dày 0.8mm đến 4.0mm; hộp thép tôn mạ kẽm 20x20mm đến 100x100mm, dày 0.8mm đến 4.0mm Tiêu chuẩn ASTM A500, BSEN 10255: 2004, độ dày lớp kẽm 60-80 gram/m2.