BẢNG GIÁ
NỘI DUNG
GIÁ ỐNG THÉP, PHỤ KIỆN THÉP ỐNG THAM KHẢO (PRICE LIST FOR REFERENCE)
GÍA ỐNG THÉP HÀN ( WEDLED PIPE and HOLLOW SECTIONS PRICE)
Giá ống thép hàn đen phi 12.9mm đến 127mm (Welded round pipe price list)
Giá ống thép hàn đen tại Hà Nội đường kính 12.7 13.8 15.9 19 22 21.2 20 27 25 33.5 34 38 32 42 40 48 50.3 59 60 76 89 113.5 114 108 127, độ dày: 0.7-5mm, tiêu chuẩn BS 1387-1985 EN 10255 2004 ASTM A53.
Giá ống thép hộp đen ( Square and Rectangular welded pipe price list)
Giá ống thép hộp đen 20×40, 40×40, 40×80,50×50, 50×100, 60×60, 60×120,..Dày: 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 3.0 3.5 4.0 4.5 5.0 5.5 KSD 3568 ASTM A500 JIS G3444
Giá ống thép tròn cỡ lớn thép đen và mạ kẽm DN125-DN400 (Welded round pipe DN125-DN400 price list)
Giá ống thép hàn đen và mạ kẽm DN 125 150 200 250 300 350 400 450 500 600 141.3 168.3 219.1 273.1 323.9 406.4 457 508 610 dày 4.78 5.16 6.35.. Tiêu chuẩn ASTM A53, API 5L.
Giá ống thép tròn tôn mạ kẽm phi 12.9 đến 127mm ( Welded Pre-galvanized round pipe Price list)
Giá ống thép tôn mạ kẽm phi từ 15.9mm đến 114mm, dày 0.8mm đến 4.0mm, thép hộp tôn mạ kẽm 20x20mm đến 100x100mm, dày 0.8mm đến 4.0mm
- Tiêu chuẩn: ASTM A500, BSEN 10255: 2004, độ dày lớp kẽm 60-80 g/m².
- Sản xuất: Vinapipe, Hòa phát, Việt Đức, Minh Ngọc, Nhật Quang, Hoa Sen.
Giá ống hộp tôn mạ kẽm ( Welded Pre-galvanized Square and Rectangular Price list)
Giá ống thép thép hộp tôn mạ kẽm 20x20mm đến 100x100mm, dày 0.8mm đến 4.0mm
- Tiêu chuẩn: ASTM A500, BSEN 10255: 2004, độ dày lớp kẽm 60-80 g/m².
- Sản xuất: Vinapipe, Hòa phát, Việt Đức, Minh Ngọc, Nhật Quang, Hoa Sen.
Giá ống thép hàn mạ kẽm nhúng nóng DN15 đến DN100 BS 1387-1985 ( Hot dipped Galvanized Round pipe BS 1387-1985 price list)
Đường kính DN15 – DN100: DN15 (21.2), DN20 (26.7), DN25 (33.5), DN32 (42.2), DN50 (59.9), DN65 (75.6), DN80 (88.3), DN100 (113.5). Độ dày : BSA1, BS L (Light), BS M (Medium), BS H (Heavy), SCH30, SCH40 1.6mm – 6.0mm
Tiêu chuẩn: BS 1387-1985, BS-EN 10255-2004, ASTM A53
Chiều dày lớp kẽm: min 35µm.
Mác thép: SPHT1, SPHT3, 08KP, Q195, Q235, SS400.
Sản xuất: Vinapipe, VG pipe, Hòa Phát, Seah Pipe, Nhật Quang, Minh Ngọc.
Giá ống thép mạ kẽm cỡ lớn DN125-DN400 ASTM A53 ( Hot dipped Galvanized Welded round pipe ASTM A53)
GÍA ỐNG THÉP ĐÚC (SEAMLESS STEEL PIPE PRICE)
Giá ống thép đúc ASTM A106 GRB/ API 5L GRB đen và mạ kẽm nhúng nóng ( Seamless Carbon and Hot dipped Galvanized Pipe price list A106B/ 5LB/ A53B)
Đường kính: từ 12.9mm – 610mm (21.3, 33.4, 42.2, 48.3, 60.3, 73, 76, 88.9, 108, 114.3, 141.3, 168.3, 219.1, 273.1, 323.9, 406.4, 508, 610 mm). Độ dày 1mm đến 30mm, SCH30 SCH40 SCH80 SCH120 SCH160 theo ASME B36.10.
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53 Grade B , API 5L B
Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật, Hàn Quốc.
GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG THÉP (PIPE FITTINGS PRICE)
Giá phụ kiện Ren mạ kẽm ( Malleable iron pipe fittings price list)
- Kích cỡ: 1/2″(DN15)-4″(DN100).
- Tiêu chuẩn: DIN EN10242, BS EN1562-1997, Q/JZ 01-2012, GB/T3287-2011, ANSI B16.3 B16.14 B16.39. Ren (Thread): ISO 7-1, BS 21, ASME B1.20.1
- Áp lực thiết kế: 1.6 Mpa max, nhiệt độ làm việc: 200 ºC max.
- Xuất xứ: Hebei Jianzhi Casting Group, DZ, MECH, TAIGU SHANXI và các thương hiệu khác.
Giá mặt bích thép ( Carbon Steel Flange price list JIS B2220/ BS 4504)
- Kích thước: DN15-DN600 (1/2″-24″). Tiêu chuẩn ASME/ANSI B16.5 Class 150 300…2500, JIS B2220 5K 7K 10K…40K, BS 4504 PN6 PN10 PN16…PN40, BS 3293 Class 150lbs 300lbs 600lbs…, DIN 2633 PN10 16 20 25…
- Kiểu hàn nối: Hàn lồng (Slip on Flange), Hàn cổ (Weld neck Flange), Hàn socket (Socket weld Flange), Bích thép nối ren (Thread Flange), nối Lapjoint (Lapjoint Flange), Bích bịt (Blind flange).
- Mác thép: thép các bon ASTM A105, JIS G3101 SS400. Thép hợp kim ASTM A182 F11 F12, thép không rỉ inox ASTM A182 F304 F304L F316L…
Giá phụ kiện thép đúc nối hàn SCH40 (Buttweld seamless pipe fittings ASME B16.9 – ASTM A234 WPB)
Kích thước: 1/2″-24″ . ASME B16.9, ASME B36.10 (SCH10, 20, 30, 40, 60, 80, STD, XS, XXS,…), Mác thép: Thép các bon ASTM A234 WPB, JIS G3101 SS400. Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam.
Giá phụ kiện thép ống nối hàn SGP/SPP ( Buttweld pipe fittings ASME B16.9/ JIS B2311 – SGP/SPP)
Kích thước: 1/2″-24″ . JIS B2311 B2312 JIS G3452 SGP/FSGP Mác thép: Thép các bon ASTM A234 WPB, JIS G3101 SS400. Thép hợp kim ASTM A234 WP1, WP11, WP22, WP91,…: đặt hàng. Thép không rỉ inox: ASTM A403 WP304. WP310, WP316,…:
Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc,….