Bảng giá thép ống và phụ kiện
Giá phụ kiện ống thép nối hàn
Giá phụ kiện ống thép nối hàn Hà Nội. Buttweld pipe fittings price Kích thước, tiêu chuẩn phụ kiện ống thép: 1/2″-24″ . ASME B16.9, ANSI B16.28, ASME B36.10 (SCH10, 20, 30, 40, 60, 80, STD, XS, XXS,…), JIS B2311 B2312 JIS G3452 SGP/FSGP, DIN 2448 2458. Mác thép: Thép các bon ASTM A234 WPB,
Giá phụ kiện ống thép nối ren mạ kẽm
Giá phụ kiện ống thép nối ren mạ kẽm Hà Nội. Malleable iron pipe fittings price Kích cỡ: 1/2″(DN15)-4″(DN100). Tiêu chuẩn: DIN EN10242, BS EN1562-1997, Q/JZ 01-2012, GB/T3287-2011, ANSI B16.3 B16.14 B16.39. Ren (Thread): ISO 7-1, BS 21, ASME B1.20.1 Áp lực thiết kế: 1.6 Mpa max, nhiệt độ làm việc: 200 ºC max. Xuất xứ:
Giá mặt bích thép JIS 10K BS PN10
GIÁ MẶT BÍCH THÉP HÀ NỘI (STEEL FLANGE PRICE) STEEL FLANGE PRICE Kích thước, các tiêu chuẩn mặt bích thép. Bảng kích thước mặt bích thép JIS BS ANSI Kích thước: DN15-DN600 (1/2″-24″). Tiêu chuẩn ASME/ANSI B16.5 Class 150 300…2500, JIS B2220 5K 7K 10K…40K, BS 4504 PN6 PN10 PN16…PN40, BS 3293 Class 150lbs 300lbs
Giá ống thép tôn mạ kẽm
GIÁ ỐNG THÉP TÔN MẠ KẼM HÀ NỘI, THÉP ỐNG TRÒN VÀ THÉP HỘP PRE-GALVANIZED TUBE AND PIPE PRICE Kích thước trọng lượng: ống thép tôn mạ kẽm phi từ 15.9mm đến 114mm, dày 0.8mm đến 4.0mm hộp thép tôn mạ kẽm 20x20mm đến 100x100mm, dày 0.8mm đến 4.0mm Tiêu chuẩn: ASTM A500, BSEN 10255:
Giá ống thép hàn đen và mạ kẽm DN125 – DN400
Giá ống thép hàn đen và mạ kẽm DN125 – DN400 tại Hà Nội. Welded Carbon and Hot dipped Galvanized Pipe Price DN125-DN400 Kích thước, trọng lượng thép ống cỡ lớn: Đường kính DN125 – DN400, 141.3, 168.3, 219.1, 273.1, 323.9, 406.4, 457, 508, 610 mm. Độ dày : 4 – 20 mm : 3.96,
Giá ống thép đúc đen và mạ kẽm
Giá ống thép đúc đen và mạ kẽm nhúng nóng Carbon seamless and Hot dipped Galvanized Seamless Price Kích thước, trọng lượng thép ống đúc: Đường kính: từ 12.9mm – 610mm (21.3, 33.4, 42.2, 48.3, 60.3, 73, 76, 88.9, 108, 114.3, 141.3, 168.3, 219.1, 273.1, 323.9, 406.4, 508, 610 mm) Độ dày 1mm đến 30mm,
Giá ống thép hộp đen
Giá ống thép hộp đen Hà Nội. Welded Square and Rectangular Tube price list Kích thước, trọng lượng thép hộp: Cạnh x cạnh: 12×12, 25×50, 30×30, 30×60, 40×40, 40×80, 50×50, 50×100, 60×60, 60×120, 90×90, 100×100,100×200, 150×150. Độ dày : 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.2 2.5 2.6 2.8 3.0 3.2
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng DN15 – DN100
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng DN15 – DN100 Hà Nội. Hot dipped Galvanized price list BS 1387-1985 Kích thước trọng lượng ống thép mạ kẽm BS1387/ ASTM A53: Đường kính DN15 – DN100: DN15 (21.2), DN20 (26.7), DN25 (33.5), DN32 (42.2), DN50 (59.9), DN65 (75.6), DN80 (88.3), DN100 (113.5). Độ dày : BSA1,
Giá ống thép hàn đen phi 12.7mm đến 127mm
Giá ống thép hàn đen phi 12.7mm đến 127mm tại Hà Nội. Welded Round Pipe price list Kích thước trọng lượng ống thép tròn: Đường kính 12.7, 13.8, 15.9, 19.1, 22.2, 21.2, 26.7, 33.5, 38, 42.2, 48.1, 50.3, 59.9, 60.3, 75.6, 76, 88.3, 89, 113.5, 114, 108, 127mm. Độ dày : 0.7mm 0.8 0.9 1.0