Thép hình I H
THÉP I H
I-H BEAM STEEL SECTIONS
- Kích thước:
- Thép H: H 100mm*100 ÷ H 800mm*300mm tiêu chuẩn JIS G3192; H 100mm*100mm ÷ H 900mm*300mm tiêu chuẩn GB/T11263-1998.
- Thép I: I 100mm*55mm ÷ I 160mm*81mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1655; I 150mm*75mm ÷ I 600mm*190mm tiêu chuẩn JIS G3192; I 100mm*68mm ÷ I 630mm*180mm tiêu chuẩn GB706-88; I nhẹ light beam I 100mm*55mm ÷ I 700mm*210mm tiêu chuẩn YB 163-63.
- Mác thép: CT38, CT51 TCVN 1765-1975, JIS G3101 SS400 SS490 SS540, GB/T9787 Q235 Q345.
- Xuất xứ: Việt nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật.
THAM KHẢO:
- Kích thước thép H theo tiêu chuẩn JIS G3192
- Kích thước thép H theo tiêu chuẩn GB/T11263-1998
- Kích thước thép I theo tiêu chuẩn TCVN 1655
- Kích thước thép I theo tiêu chuẩn JIS G3192
- Kích thước thép I theo tiêu chuẩn GB 706-88; tiêu chuẩn YB 163-63
- Mác thép theo TCVN 1765-1975
- Mác thép theo JIS G3101; mác thép theo tiêu chuẩn JIS G3106
- Mác thép theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB700-88, GB/T1591-1994; GB/T1591-2008
Trả lời