Ống thép đúc hợp kim
ỐNG THÉP ĐÚC HỢP KIM
SEAMLESS ALLOY STEEL PIPES
- Kích thước: 1/4″(DN10)-24″(DN600). ASME B36.10 SCH10 20 30 40….160. GB/T 5310
- Mác thép:
- ASTM A 213/A213M ASME SA213/SA213M T1 T2,T5,T5b,T5c,T9, T11, T12, T22, T23, T91, T92 etc. Seamless Ferritic and Austenitic Alloy-Steel Boiler, Superheater,and Heat-Exchanger Tubes
- ASTM A209 T1/T1a/T1b
- ASTM A335/A335M P11/P12/P22/P5/P9/P91
- 30CrMo,34CrMo4,37Mn,34Mn2V, 42CrMo4 Gas Cylinder Pipe
- GB/T 5310-2008 20MoG, 12CrMoG, 15CrMoG, 12Cr1MoVG,…for high temprature boiler.
- GB/T 17396 27SiMn 30MnNbRe for hydraulic pillar service. Ống dùng trong chế tạo cột chống thủy lực.
- Các tiêu chuẩn khác: DIN17175 ( Gr.4538, 15Mo3, 13CrMo44, 10CrMo910) 2448 ( Gr. ST37), 1630 (ST37.4, 44.4), BS3059 (Gr CFS 360,440, 243, 620, 622-440, 622-490), 980 (Gr.CDSI), 6323 (CFS3), 3602/1 (Gr.360, 430)
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật, EU.
THAM KHẢO:
Trả lời