Sunmetal
Giá ống thép hàn đen phi 12.7mm đến 127mm

Giá ống thép hàn đen phi 12.7mm đến 127mm tại Hà Nội.
Welded Round Pipe price list
-
Kích thước trọng lượng ống thép tròn:
- Đường kính 12.7, 13.8, 15.9, 19.1, 22.2, 21.2, 26.7, 33.5, 38, 42.2, 48.1, 50.3, 59.9, 60.3, 75.6, 76, 88.3, 89, 113.5, 114, 108, 127mm.
- Độ dày : 0.7mm 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.2 2.5 2.6 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.2 4.5 5.0 5.5 6.0mm
- Tiêu chuẩn: BS 1387-1985, BS-EN 10255-2004, ASTM A53, JIS G3152
- Mác thép: SPHT1, SPHT3, 08KP, Q195, Q235, SS400.
- Sản xuất: Vinapipe, VG pipe, Hòa Phát, Sao Việt, Ống thép 190
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG TRÒN ĐEN:
Yêu cầu báo giá cụ thể, xin vui lòng gửi mail: vattuthepong@gmail.com hoặc gọi Hotline: 0332.158.999
Ghi chú: Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%.
Đường kính | Chiều dày | Đơn trọng | Đường kính | Chiều dày | Đơn trọng | |||||||
/Outside diameter | WT | Unit W. | Đơn giá | Đơn giá | /Outside diameter | WT | Unit W | Đơn giá | Đơn giá | |||
Inch | mm | mm | (kg/m) | Đồng/kg | Đồng/mét | DN | mm | mm | (kg/m) | Đồng/kg | Đồng/mét | |
(1/2″) | F 12.7 | 0.7 | 0.207 | 17,600 | 3,643 | 15 | F 21.2 | 1.0 | 0.498 | 17,200 | 8,566 | |
(1/2″) | F 12.7 | 0.8 | 0.235 | 17,400 | 4,089 | 15 | F 21.2 | 1.2 | 0.592 | 17,200 | 10,182 | |
(1/2″) | F 12.7 | 0.9 | 0.262 | 17,400 | 4,559 | 15 | F 21.2 | 1.4 | 0.684 | 17,200 | 11,765 | |
F 13.8 | 0.7 | 0.226 | 17,400 | 3,932 | 15 | F 21.2 | 1.5 | 0.729 | 16,500 | 12,029 | ||
F 13.8 | 0.8 | 0.256 | 17,400 | 4,454 | 15 | F 21.2 | 1.8 | 0.861 | 16,000 | 13,776 | ||
F 13.8 | 0.9 | 0.286 | 17,400 | 4,976 | 15 | F 21.4 | 2.5 | 1.165 | 15,500 | 18,058 | ||
F 13.8 | 1.0 | 0.316 | 16,900 | 5,340 | 20 | F 26.65 | 1.2 | 0.753 | 17,200 | 12,952 | ||
F 13.8 | 1.1 | 0.345 | 16,900 | 5,831 | 20 | F 26.65 | 1.4 | 0.872 | 17,200 | 14,998 | ||
F 13.8 | 1.2 | 0.373 | 16,900 | 6,304 | 20 | F 26.65 | 1.5 | 0.930 | 16,500 | 15,345 | ||
5/8″ | F 15.9 | 0.7 | 0.262 | 17,400 | 4,559 | 20 | F 26.65 | 1.8 | 1.103 | 16,000 | 17,648 | |
5/8″ | F 15.9 | 0.8 | 0.298 | 16,900 | 5,036 | 20 | F 26.65 | 2 | 1.216 | 15,500 | 18,848 | |
5/8″ | F 15.9 | 0.9 | 0.333 | 16,900 | 5,628 | 20 | F 26.9 | 2.5 | 1.504 | 15,500 | 23,312 | |
5/8″ | F 15.9 | 1.0 | 0.367 | 16,900 | 6,202 | 25 | F 33.5 | 1.2 | 0.956 | 17,200 | 16,443 | |
5/8″ | F 15.9 | 1.1 | 0.401 | 16,900 | 6,777 | 25 | F 33.5 | 1.4 | 1.108 | 17,200 | 19,058 | |
5/8″ | F 15.9 | 1.2 | 0.435 | 16,900 | 7,352 | 25 | F 33.5 | 1.5 | 1.184 | 16,500 | 19,536 | |
6/8″ | F19.1 | 0.7 | 0.318 | 17,400 | 5,533 | 25 | F 33.5 | 1.8 | 1.407 | 16,000 | 22,512 | |
6/8″ | F19.1 | 0.8 | 0.361 | 16,900 | 6,101 | 25 | F 33.5 | 2.2 | 1.698 | 15,500 | 26,319 | |
6/8″ | F19.1 | 0.9 | 0.404 | 16,900 | 6,828 | 25 | F 33.8 | 3.0 | 2.279 | 15,500 | 35,325 | |
6/8″ | F19.1 | 1.0 | 0.446 | 16,900 | 7,537 | 32 | F 42.2 | 1.2 | 1.213 | 17,200 | 20,864 | |
6/8″ | F19.1 | 1.1 | 0.488 | 16,900 | 8,247 | 32 | F 42.2 | 1.4 | 1.409 | 17,200 | 24,235 | |
6/8″ | F19.1 | 1.2 | 0.530 | 16,900 | 8,957 | 32 | F 42.2 | 1.5 | 1.505 | 16,500 | 24,833 | |
7/8″ | F 22.2 | 0.8 | 0.422 | 16,900 | 7,132 | 32 | F 42.2 | 1.8 | 1.793 | 16,000 | 28,688 | |
7/8″ | F 22.2 | 0.9 | 0.473 | 16,900 | 7,994 | 32 | F 42.2 | 2.0 | 1.983 | 15,500 | 30,737 | |
7/8″ | F 22.2 | 1 | 0.523 | 16,900 | 8,839 | 32 | F 42.2 | 2.2 | 2.170 | 15,500 | 33,635 | |
7/8″ | F 22.2 | 1.1 | 0.572 | 16,900 | 9,667 | 32 | F 42.2 | 2.5 | 2.448 | 15,500 | 37,944 | |
7/8″ | F 22.2 | 1.2 | 0.621 | 16,900 | 10,495 | 32 | F 42.5 | 3.0 | 2.922 | 15,500 | 45,291 | |
7/8″ | F 22.2 | 1.4 | 0.718 | 16,900 | 12,134 | 40 | F 48.1 | 1.2 | 1.388 | 17,200 | 23,874 | |
1″ | F 25.4 | 0.8 | 0.485 | 16,900 | 8,197 | 40 | F 48.1 | 1.4 | 1.612 | 17,200 | 27,726 | |
1″ | F 25.4 | 0.9 | 0.544 | 16,900 | 9,194 | 40 | F 48.1 | 1.5 | 1.724 | 16,500 | 28,446 | |
1″ | F 25.4 | 1 | 0.602 | 16,900 | 10,174 | 40 | F 48.1 | 1.8 | 2.055 | 16,000 | 32,880 | |
1″ | F 25.4 | 1.1 | 0.659 | 16,900 | 11,137 | 40 | F 48.1 | 2.0 | 2.274 | 15,500 | 35,247 | |
1″ | F 25.4 | 1.2 | 0.716 | 16,900 | 12,100 | 40 | F 48.1 | 2.4 | 2.705 | 15,500 | 41,928 | |
1″ | F 25.4 | 1.4 | 0.829 | 16,900 | 14,010 | 40 | F 48.4 | 3.0 | 3.359 | 15,500 | 52,065 | |
1″ | F 25.4 | 1.8 | 1.048 | 16,500 | 17,292 | 40 | F 48.4 | 3.5 | 3.875 | 15,500 | 60,063 | |
1-1/8″ | F 28.0 | 0.8 | 0.537 | 16,900 | 9,075 | 50 | F 59.9 | 1.5 | 2.160 | 16,500 | 35,640 | |
1-1/8″ | F 28.0 | 0.9 | 0.601 | 16,900 | 10,157 | 50 | F 59.9 | 1.8 | 2.579 | 16,000 | 41,264 | |
1-1/8″ | F 28.0 | 1 | 0.666 | 16,900 | 11,255 | 50 | F 59.9 | 2.5 | 3.539 | 15,500 | 54,855 | |
1-1/8″ | F 28.0 | 1.1 | 0.730 | 16,900 | 12,337 | 50 | F 60.3 | 3.5 | 4.902 | 15,500 | 75,981 | |
1-1/8″ | F 28.0 | 1.2 | 0.793 | 16,900 | 13,402 | 50 | F 60.3 | 3.9 | 5.424 | 15,500 | 84,072 | |
1-1/8″ | F 28.0 | 1.4 | 0.918 | 16,900 | 15,514 | 65 | F 75.6 | 1.8 | 3.276 | 16,000 | 52,416 | |
1-1/4″ | F 31.8 | 1 | 0.76 | 16,900 | 12,844 | 65 | F 75.6 | 2.5 | 4.507 | 15,500 | 69,859 | |
1-1/4″ | F 31.8 | 1.1 | 0.833 | 16,900 | 14,078 | 65 | F 75.6 | 2.8 | 5.027 | 15,500 | 77,919 | |
1-1/4″ | F 31.8 | 1.2 | 0.906 | 16,900 | 15,311 | 65 | F 76.0 | 3.5 | 6.257 | 15,500 | 96,984 | |
1-1/4″ | F 31.8 | 1.4 | 1.050 | 16,900 | 17,745 | 65 | F 76.0 | 3.9 | 6.934 | 15,500 | 107,477 | |
1-1/4″ | F 31.8 | 1.5 | 1.121 | 16,500 | 18,497 | 80 | F 88.3 | 1.8 | 3.840 | 16,000 | 61,440 | |
1-1/4″ | F 31.8 | 1.8 | 1.332 | 16,000 | 21,312 | 80 | F 88.3 | 2.5 | 5.290 | 15,500 | 81,995 | |
1-1/2″ | F 38.1 | 1.4 | 1.267 | 16,900 | 21,412 | 80 | F 88.3 | 2.8 | 5.904 | 15,500 | 91,512 | |
1-1/2″ | F 38.1 | 1.5 | 1.354 | 16,500 | 22,341 | 80 | F 88.3 | 3 | 6.310 | 15,500 | 97,805 | |
1-1/2″ | F 38.1 | 1.8 | 1.611 | 16,000 | 25,776 | 80 | F 88.3 | 3.5 | 7.319 | 15,500 | 113,445 | |
1-1/2″ | F 38.1 | 2.0 | 1.780 | 15,500 | 27,590 | 80 | F 88.8 | 3.9 | 8.165 | 15,500 | 126,558 | |
1-1/2″ | F 38.1 | 2.5 | 2.195 | 15,500 | 34,023 | 100 | F 113.5 | 2.5 | 6.843 | 15,500 | 106,067 | |
F 40 | 1.4 | 1.333 | 16,900 | 22,528 | 100 | F 113.5 | 2.8 | 7.644 | 15,500 | 118,482 | ||
F 40 | 1.5 | 1.424 | 16,500 | 23,496 | 100 | F 113.5 | 3.0 | 8.175 | 15,500 | 126,713 | ||
F 40 | 1.8 | 1.696 | 16,000 | 27,136 | 100 | F 113.5 | 3.5 | 9.494 | 15,500 | 147,157 | ||
F 40 | 2.0 | 1.874 | 15,500 | 29,047 | 100 | F 113.5 | 3.9 | 10.54 | 15,500 | 163,370 | ||
F 40 | 2.5 | 2.312 | 15,500 | 35,836 | 100 | F 114.1 | 4.3 | 11.64 | 15,500 | 180,420 | ||
2″ | F 50.3 | 3 | 3.499 | 15,500 | 54,235 | 100 | F 114.1 | 4.5 | 12.20 | 15,500 | 189,100 | |
2″ | F 50.3 | 3.8 | 4.357 | 15,500 | 67,534 | 5″ | F 127 | 3 | 9.174 | 15,500 | 142,197 | |
2″ | F 50.3 | 3.9 | 4.462 | 15,500 | 69,161 | 5″ | F 127 | 3.5 | 10.66 | 15,500 | 165,230 | |
2″ | F 50.3 | 4.0 | 4.567 | 15,500 | 70,789 | 5″ | F 127 | 4 | 12.13 | 15,500 | 188,015 | |
2″ | F 50.3 | 4.1 | 4.671 | 15,500 | 72,401 | 5″ | F 127 | 4.5 | 13.59 | 15,500 | 210,645 | |
2″ | F 50.3 | 4.2 | 4.775 | 15,500 | 74,013 | 5″ | F 127 | 5 | 15.04 | 16,000 | 240,640 |
Công ty TNHH Vật tư Kim khí SUNRISE
Áp dụng biện pháp chống bán phá giá tạm thời đối với mặt hàng thép hình chữ H nhập khẩu
23/3/2017.
Nguồn: http://www.moit.gov.vn/vn/tin-tuc/9538/ap-dung-bien-phap-chong-ban-pha-gia-tam-thoi-doi-voi-mat-hang-thep-hinh-chu-h-nhap-khau-.aspx
Ngày 21 tháng 3 năm 2017, Bộ Công Thương ban hành Quyết định số 957/QĐ-BCT về việc áp dụng biện pháp chống bán phá giá tạm thời đối với một số mặt hàng thép hình chữ H nhập khẩu vào Việt Nam, có xuất xừ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (bao gồm cả Hồng Kông), có mã HS 7216.33.00, 7228.70.10, 7228.70.90 (mã vụ việc AD03).
Biện pháp chống bán phá giá tạm thời được áp dụng dưới hình thức thuế nhập khẩu bổ sung, cụ thể như sau:
Tên công ty sản xuất/xuất khẩu Trung Quốc | Thuế chống bán phá giá tạm thời |
---|---|
1. Heibei Jinxi Iron and Steel Group Co., Ltd.
2. Hebei Jinxi Section Steel Co., Ltd. |
29.40% |
1. Rizhao Steel Holding Group Co., Ltd.
2. Rizhao Medium Section Mill Co., Ltd. |
21.18% |
Các công ty sản xuất/xuất khẩu khác của Trung Quốc | 36.33% |
Ống thép đúc hộp và định hình đặc biệt

Ống thép đúc hộp vuông, chữ nhật và ống đúc định hình đặc biệt
SQUARE AND RECTANGULAR SEAMLESS – SPECIAL SECTION SEAMLESS
-
- Hộp đúc vuông 175×175
- Square seamless 125x125x16
- Hộp đúc vuông 125×125
- Kích thước:
- Hộp vuông 20x20mm – 600x600mm, dày 1.5mm-35mm. ASTM A500
- Chữ nhật 20x30mm- 600x800mm, dày 1.5mm-35mm. Tiêu chuẩn ASTM A500
- Mác thép: #20, #45, Q345B, 16Mn,…
- Xuất xứ: Trung Quốc.
THAM KHẢO:
Phụ kiện ống thép nối ren

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP NỐI REN THÉP CÁC BON, GANG ĐÚC, THÉP KHÔNG RỈ.
THREADED ENDS CARBON, MALLEABLE IRON & STAINLESS PIPE FITTINGS.
- Cút ren mạ kẽm
- Măng sông ren mạ kẽm
- Côn ren mạ kẽm
- Phụ kiện ren Inox
♦ Phụ kiện nối ren mạ kẽm nhúng nóng (Cút, tê, côn, chếch, lơ, nút bịt) – Malleable Iron pipe fittings
- Kích cỡ: 1/2″(DN15)-4″(DN100).
- Tiêu chuẩn: DIN EN10242, BS EN1562-1997, Q/JZ 01-2012, GB/T3287-2011, ANSI B16.3 B16.14 B16.39. Ren (Thread): ISO 7-1, BS 21, ASME B1.20.1
- Áp lực thiết kế: 1.6 Mpa max, nhiệt độ làm việc: 200 ºC max.
- Sử dụng: nối ren mạ kẽm cho hệ thống ống mạ kẽm cấp nước, cứu hỏa, hệ thống ống khí,..
- Xuất xứ: Hebei Jianzhi Casting Group, DZ, MECH và các thương hiệu khác.
♦ Phụ kiện nối ren thép – Forging steel threaded fittings
- Kích cỡ: 1/2″(DN15)-4″(DN100)
- Tiêu chuẩn: ASME B16.11 Pressure Class #2000, #3000, #6000
- Mác thép: thép các bon ASTM A105, hợp kim ASTM A182 F11 F12 F22 F5 F9 F91, thép không rỉ inox ASTM A182 F304 F304L F316….
THAM KHẢO:
- Catalogue Hebei Jianzhi Casting Group
- Tiêu chuẩn ren ISO 7-1
- Tiêu chuẩn BS EN10242
- Kích thước phụ kiện nối bích ASME B16.5 150lbs
- Kích thước phụ kiện nối ren ASME B16.3 150lbs
Phụ kiến ống thép nối hàn

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP NỐI HÀN THÉP CACBON, HỢP KIM, INOX.
CARBON AND ALLOY AND STAINLESS STEEL BUTTWELD FITTNGS
- Cút hàn hợp kim WP11
- Tê thép hàn cacbon
- Phụ kiện inox nối hàn
- Côn thép hàn cacbon
- Kích thước: 1/2″-24″ . ASME B16.9, ANSI B16.28, ASME B36.10 (SCH10, 20, 30, 40, 60, 80, STD, XS, XXS,…), JIS B2311 B2312 JIS G3452 SGP/FSGP, DIN 2448 2458.
- Mác thép:
- Thép các bon ASTM A234 WPB, WPC, JIS G3101 SS400, SS490,…
- Thép hợp kim ASTM A234 WP1, WP11, WP22, WP91, WP5, WP9,…
- Thép không rỉ inox: ASTM A403 WP304, WP310, WP316,…
- Xuất xứ: Trung Quốc, Malaysia, Hàn Quốc,…
THAM KHẢO:
- Kích thước Đường kính + độ dày ASME B36.10/ JIS G3452/ DIN 2448
- Kích thước phụ kiện nối hàn theo ASME B16.9/ ASME B16.28; Dimension Tolerance B16.9
- Mác thép các bon và hợp kim theo ASTM A234
- Mác thép thông dụng cho phụ kiện thép trong đường ống áp lực tiêu chuẩn Mỹ
Mặt bích thép

MẶT BÍCH THÉP CACBON, HỢP KIM, INOX
CARBON AND ALLOY, STAINLESS STEEL FLANGES
- Bích thép DN1500
- Bích thép DN500
- Bích thép ANSI A105
- Bích BS4504 DN100 PN25
♥ Mặt bích thép (Steel flanges): (Tra cứu kích thước Bích thép các tiêu chuẩn)
- Kích thước: DN15-DN600 (1/2″-24″). Tiêu chuẩn ASME/ANSI B16.5 Class 150 300…2500, JIS B2220 5K 7K 10K…40K, BS 4504 PN6 PN10 PN16…PN40, BS 3293 Class 150lbs 300lbs 600lbs…, DIN 2633 PN10 16 20 25…
- Kiểu hàn nối: Hàn lồng (Slip on Flange), Hàn cổ (Weld neck Flange), Hàn socket (Socket weld Flange), Bích thép nối ren (Thread Flange), nối Lapjoint (Lapjoint Flange), Bích bịt (Blind flange).
-
- Bích hàn nối Slip on
- Bích hàn Socket Weld
- Bích hàn cổ weld neck
- Bích ren – Thread Flange
- Bích Lap joint +Stub end
- Bích nối Lap joint
- Bích bịt Blind Flange
- Kiểu bề mặt: Mặt lồi (Raised face), Mặt phẳng (Flat face) cho hệ thống ống thông thường, Đực cái ( Toungue and Groove or Male and Female face), Ring joint face dùng trong hệ thống ống áp lực và nhiệt độ cao.
-
- Mặt lồi Raised face
- Mặt phẳng Flat face
- Kiểu đực cái Male Female
- Mặt kiểu Ring joint
- Đệm thép Ring joint
- Mác thép: thép các bon ASTM A105, JIS G3101 SS400. Thép hợp kim ASTM A182 F11 F12, thép không rỉ inox ASTM A182 F304 F304L F316L…
- Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc,…
♥ Bu lông: (Bolts and Nuts)
- Kích thước M6-M64, 1/2″-2 3/4″
- Tiêu chuẩn kích thước ASME B1.1 (bolts thread) B18.2.2 (Hex nuts), ASME B16.5 (Stud bolts), DIN 933 (Hex Bolts), DIN 934 (Hex Nuts).
- Mác thép, cấp bền: Tiêu chuẩn thông dụng cho đường ống áp lực và nhiệt độ cao theo ASTM A193 A194. Đường ống thông thường DIN 933 934, cấp bền ISO 898 4.6, 5.8, 8.8. Bu lông cấp bền cao DIN 9614 10.9, 12.9
♥ Đệm: (Gasket)
- Kích thước: đệm kích thước theo mặt bích. Tiêu chuẩn ASME B16.21
- Chất liệu: Non-metalic (như arimid fiber, glass fiber, elastomer, Teflon® (PTFE), graphite etc..) cho đường ống áp lực thấp (ASME B16.21). Semi-metalic gồm cả chất liệu mềm không kim loại vòng trong và kim loại vòng ngoài (ASME B16.20), dùng thông dụng trong hệ thống áp lực và nhiệt độ cao – Sprial Wound Gasket. Metalic ( đệm kim loại Metalic Gasket) cho mặt bích Ring joitn, cho hệ thống áp lực và nhiệt độ rất cao.
-
- Spiral wound gasket
- Đệm Spiral wound gasket
- Non metallic gasket
- Đệm thép Ring joint
THAM KHẢO:
Ống thép hàn và ống thép đúc inox

ỐNG THÉP KHÔNG RỈ INOX HÀN VÀ ỐNG THÉP ĐÚC
WELDED AND SEAMLESS STAINLESS STEEL PIPES
- Kich thước: 1/2″(DN15) – 24″ (DN600). SCH5S, SCH10S,… ASME B36.10
- Mác thép:
- Ống thép hàn và đúc không rỉ chịu nhiệt độ cao TP304 TP304L TP304H TP310S TP316 TP316L tiêu chuẩn ASTM A312
- ASTM A358 (EFW welded steel pipe for high temparature service) 304 304L 310S 316
- ASTM A213 TP201 TP304 TP310S TP316 ống thép dùng trong nồi hơi hay bộ trao đổi nhiệt. ASTM A249 (welded boiler super heater heat exchanger and condenser tube), ASTM A269 (seamless and welded for general service)
- GB/T19476-2002 06Cr19Ni10 06Cr25Ni20
- JIS G3459 SUS304 SUS304L SUS310S SUS316,…
- Xuất xứ: Thái Lan, Malaysia, EU, Nhật, Hàn quốc, Trung Quốc.
THAM KHẢO:
- Kich thước tiêu chuẩn ASME B36.10
- Tiêu chuẩn ống thép inox ASTM A312
- Tiêu chuẩn ống thép inox JIS G3459
- Sổ tay thép Inox
Ống thép bọc nhựa PE, Epoxy chống ăn mòn

ỐNG THÉP BỌC NHỰA PE /2PE/3PE, ỐNG SƠN EPOXY, ỐNG PHỦ CEMENT. SỬ DỤNG BỌC ỐNG CHỐNG ĂN MÒN RỈ SÉT CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN GAS LPG LNG Urban Gas, DẪN DẦU OIL PIPELINE, ỐNG DẪN NƯỚC UỐNG VÀ THỦY LỢI DRINKING WATER AND AGRICULTURAL, NƯỚC CẤP VÀ THẢI CÔNG NGHIỆP INDUSTRIAL WATER PIPELINE, ỐNG DẪN HÓA CHẤT TRONG NHÀ MÁY HÓA CHẤT TRANSPORTATION OF RAW MATERIALS IN PETROCHEMICAL PLANTS, ỐNG LÀM KẾT CẤU TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN SEA OFFSHORE PIPELINES,…
COATING STEEL PIPE FOR ANTI-CORROSION (PE/2PE/3PE , FBE EPOXY, CEMENT LINING, BITUMEN COATED STEEL PIPES)
- Kích thước: DN100-DN3000.
- Tiêu chuẩn bọc ống 2PE (2PE standards) : DIN 30670-1991 Polyethylene coatings for steel pipes and fittings; SY/T 0413-2002; GB/T 23257-2009 Polyethylene for buried steel pipeline; ISO 21809-1-2009 Petroleum and Natural gas industries – External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation system
- Tiêu chuẩn bọc ống 3PE (3PE standard): DIN 30670-1991; CAN/CSA Z245.21-2010; ISO 21809-1-2009; SY/T 0413-2002; GB/T 23257
- Sơn phủ exoxy FBE/ liquid epoxy coating: AWWA C210 Liquid epoxy coating System for interior and exterior of steel water pipeline, AWWA C213-96 Fusion bonded epoxy coating System for interior and exterior of steel water pipeline, ISO 21809-2-2007.
- Phủ cement: AWWA C205-00
THAM KHẢO:
+ Giới thiệu ống thép sơn Epoxy, bọc nhựa 2PE 2 lớp, 3PE 3 lớp.
+ DIN 30670-1991 Polyethylene coatings for steel pipes and fittings
Ống thép hàn xoắn SSAW, hàn thẳng LSAW

ỐNG THÉP HÀN XOẮN HÀN THẲNG SSAW LSAW CỠ LỚN
SSAW/ LSAW STEEL PIPES
- Ống hàn xoắn DN1500
- Ống hàn xoắn DN1600-1800
- Ống hàn xoắn
- Ống LSAW 520×10
- Kích thước: 8″(DN200)-120″ (DN3000). ASME B36.10
- Tiêu chuẩn:
- API 5L GRB, X42, X52,.. PSL1 PSL2 dùng cho dẫn dầu dẫn khí;
- ASTM A671 (electric fusion welded steel pipe for high pressure service at low temprature), ASTM A672 (eliectric fusion welded steel pipe for high pressure service at morderate temprature)
- GB/T9711.1 Q235 L360, GB/T9711.2 , SY/T5037 Q235 16Mn
- ASTM A252 ( for pipe pile) làm cọc chống.
- AWWA C200 ống dẫn nước.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
THAM KHẢO:
Ống thép đúc hợp kim

ỐNG THÉP ĐÚC HỢP KIM
SEAMLESS ALLOY STEEL PIPES
- Kích thước: 1/4″(DN10)-24″(DN600). ASME B36.10 SCH10 20 30 40….160. GB/T 5310
- Mác thép:
- ASTM A 213/A213M ASME SA213/SA213M T1 T2,T5,T5b,T5c,T9, T11, T12, T22, T23, T91, T92 etc. Seamless Ferritic and Austenitic Alloy-Steel Boiler, Superheater,and Heat-Exchanger Tubes
- ASTM A209 T1/T1a/T1b
- ASTM A335/A335M P11/P12/P22/P5/P9/P91
- 30CrMo,34CrMo4,37Mn,34Mn2V, 42CrMo4 Gas Cylinder Pipe
- GB/T 5310-2008 20MoG, 12CrMoG, 15CrMoG, 12Cr1MoVG,…for high temprature boiler.
- GB/T 17396 27SiMn 30MnNbRe for hydraulic pillar service. Ống dùng trong chế tạo cột chống thủy lực.
- Các tiêu chuẩn khác: DIN17175 ( Gr.4538, 15Mo3, 13CrMo44, 10CrMo910) 2448 ( Gr. ST37), 1630 (ST37.4, 44.4), BS3059 (Gr CFS 360,440, 243, 620, 622-440, 622-490), 980 (Gr.CDSI), 6323 (CFS3), 3602/1 (Gr.360, 430)
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật, EU.
THAM KHẢO: